Phiên âm : liú lǎn.
Hán Việt : lưu lãm.
Thuần Việt : xem lướt qua; xem sơ qua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xem lướt qua; xem sơ qua大略地看líulǎn shìróng.nhìn lướt qua bộ mặt của thành phố.这本书我只浏览了一遍,还没仔细看.zhè běn shū wǒ zhǐ liúlǎnle yībiàn, hái méi zǐxì kàn.