VN520


              

浏览

Phiên âm : liú lǎn.

Hán Việt : lưu lãm.

Thuần Việt : xem lướt qua; xem sơ qua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xem lướt qua; xem sơ qua
大略地看
líulǎn shìróng.
nhìn lướt qua bộ mặt của thành phố.
这本书我只浏览了一遍,还没仔细看.
zhè běn shū wǒ zhǐ liúlǎnle yībiàn, hái méi zǐxì kàn.