Phiên âm : yuè lǎn.
Hán Việt : duyệt lãm.
Thuần Việt : xem; đọc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xem; đọc (sách báo), đọc lướt, xem qua看(书报)yuèlǎnshìphòng đọc