Phiên âm : dān
Hán Việt : đam
Bộ thủ : Nhĩ (耳)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành :
(Động) Trì trệ, chậm trễ. ◎Như: đam các 耽擱 trì hoãn.
(Động) Mê đắm. ◎Như: đam nịch 耽溺 trầm mê, đắm đuối, đam miện hi hí 耽湎嬉戲 ham mê vui chơi.
(Hình) Tai to và thõng xuống.
(Hình) Vui thích.