VN520


              

Phiên âm : dān

Hán Việt : đam

Bộ thủ : Nhĩ (耳)

Dị thể : không có

Số nét : 10

Ngũ hành :

(Động) Trì trệ, chậm trễ. ◎Như: đam các 耽擱 trì hoãn.
(Động) Mê đắm. ◎Như: đam nịch 耽溺 trầm mê, đắm đuối, đam miện hi hí 耽湎嬉戲 ham mê vui chơi.
(Hình) Tai to và thõng xuống.
(Hình) Vui thích.


Xem tất cả...