VN520


              

懷耽

Phiên âm : huái dān.

Hán Việt : hoài đam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懷胎。元.李直夫《虎頭牌》第三折:「俺兩口兒雖不曾十月懷耽, 也曾三年哺乳。」


Xem tất cả...