Phiên âm : huái dān.
Hán Việt : hoài đam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懷胎。元.李直夫《虎頭牌》第三折:「俺兩口兒雖不曾十月懷耽, 也曾三年哺乳。」