VN520


              

湿

Phiên âm : shī, qì

Hán Việt : thấp, chập

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

湿: (濕)shī
1. 沾了水或是含的水分多, 与“干”相对: 湿度.潮湿.湿润.湿热.湿漉漉.
2. 中医学名词: 湿气.湿邪.湿泻.


Xem tất cả...