Phiên âm : jué duì shī dù.
Hán Việt : tuyệt đối thấp độ.
Thuần Việt : độ ẩm tuyệt đối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ ẩm tuyệt đối (đại lượng đo bằng khối lượng, tính ra gam trong 1m3 không khí)空气中所含水蒸气的压力强度或每立方厘米所含水蒸气的质量叫做空气的绝对湿度简称湿度