Phiên âm : xiāng duì shī dù.
Hán Việt : tương đối thấp độ.
Thuần Việt : độ ẩm tương đối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ ẩm tương đối (đại lượng đo bằng tỉ số của độ ẩm tuyệt đối và độ ẩm cực đại ở một nhiệt độ xác định)空气中实际所含水蒸气的压强和同温度下饱和水蒸气压强的百分比,叫做相对湿度