VN520


              

相对湿度

Phiên âm : xiāng duì shī dù.

Hán Việt : tương đối thấp độ.

Thuần Việt : độ ẩm tương đối .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độ ẩm tương đối (đại lượng đo bằng tỉ số của độ ẩm tuyệt đối và độ ẩm cực đại ở một nhiệt độ xác định)
空气中实际所含水蒸气的压强和同温度下饱和水蒸气压强的百分比,叫做相对湿度


Xem tất cả...