Phiên âm : shī lū lū.
Hán Việt : thấp lộc lộc.
Thuần Việt : ướt dề; ướt đầm dề; ướt át; ướt rượt; ướt sườn sượ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ướt dề; ướt đầm dề; ướt át; ướt rượt; ướt sườn sượt(湿漉漉的)形容物体潮湿的样子也作湿渌渌