Phiên âm : shī dù.
Hán Việt : thấp độ.
Thuần Việt : độ ẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ ẩm空气内含水分的多少,泛指某些物质中所含水分的多少参看〖绝对湿度〗tǔrǎng de shīdù.độ ẩm của nước.沙子的湿度.shāzǐ de shīdù.độ ẩm của cát.