Phiên âm : shī rùn.
Hán Việt : thấp nhuận.
Thuần Việt : ướt; ẩm ướt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ướt; ẩm ướt (đất đai, không khí...)(土壤空气等)潮湿润泽