VN520


              

湿润

Phiên âm : shī rùn.

Hán Việt : thấp nhuận.

Thuần Việt : ướt; ẩm ướt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ướt; ẩm ướt (đất đai, không khí...)
(土壤空气等)潮湿润泽