Phiên âm : tái
Hán Việt : thai, đài, di
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : không có
Số nét : 18
Ngũ hành :
(Danh) Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn. ◎Như: sơ trang đài 梳妝檯.