Phiên âm : dàn zhū tái.
Hán Việt : đạn châu thai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種遊戲器具。利用彈簧彈出鋼珠或玻璃珠, 在特製的球盤上滾動, 當珠子滾入盤上球孔時, 或碰觸記載高分的簧片, 即可獲獎或得分。