VN520


              

檯面上

Phiên âm : tái miàn shàng.

Hán Việt : thai diện thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.桌面上。《文明小史》第四八回:「這不過皮毛上的議論, 至於如何辦法, 斷非我們檯面上數語所能了結。」2.公開而正式的場合。如:「他這三兩下把式, 怎能搬到檯面上!」