VN520


              

檯面

Phiên âm : tái miàn.

Hán Việt : thai diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.桌面。例這張桌子的檯面不平, 須再經過刨磨處理。2.比喻公開的場合。例這幾招三腳貓的功夫, 怎麼擺得上檯面!
1.桌面。如:「這張桌子的檯面不平, 須再經過刨磨處理。」2.比喻公開的場合。如:「這幾招三腳貓的功夫, 怎麼擺得上檯面!」

1. mặt bàn; bàn tiệc。
席面;桌麵兒上。
你的話能拿到檯面上說嗎?
anh dám công khai nói trước mặt mọi người không?
2. tiền đặt; tiền đặt cược (đánh bạc)。
指賭博時桌面上的賭金總額。
檯面大
tiền đặt nhiều