Phiên âm : zhuǎn tái.
Hán Việt : chuyển thai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俗稱酒女或舞女自甲桌轉換到乙桌陪客。例這兩批酒客由於要求某紅牌酒女轉檯而引起糾紛, 大打出手。俗稱酒女或舞女自甲桌轉換到乙桌陪客。