Phiên âm : kāi tái mǒ dèng.
Hán Việt : 揩 thai mạt đắng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擦拭桌椅。《初刻拍案驚奇》卷一六:「又與他兩人量了些米, 煮夜飯, 揩檯抹凳, 擔湯擔水, 一攬包收。」