VN520


              

Phiên âm : jiǎn

Hán Việt : kiểm

Bộ thủ : Mộc (木)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành : Mộc (木)

: (檢)jiǎn
1. 查: 检查.检测.检讨.检举.检校.检修.检索.检察.
2. 注意约束: 检点.失检.
3. 古代官名, 掌修国史, 位次编修.
4. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...