Phiên âm : jiǎn
Hán Việt : kiểm
Bộ thủ : Mộc (木)
Dị thể : 檢
Số nét : 11
Ngũ hành : Mộc (木)
检: (檢)jiǎn1. 查: 检查.检测.检讨.检举.检校.检修.检索.检察.2. 注意约束: 检点.失检.3. 古代官名, 掌修国史, 位次编修.4. (Danh từ) Họ.