Phiên âm : shāng pǐn jiǎn yàn.
Hán Việt : thương phẩm kiểm nghiệm.
Thuần Việt : Kiểm nghiệm hàng hóa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Kiểm nghiệm hàng hóa