VN520


              

Phiên âm : dǎng, dàng

Hán Việt : đáng, đảng

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành :

挡 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (擋)dǎng
1. 阻拦, 遮蔽: 阻挡.拦挡.遮挡.
2. 指“排挡”: 挂挡.换挡.
3. 某些仪器和测量装置用来表明光, 电, 热等量的等级.
二, : (擋)dàng
摒挡〕见“摒”.


Xem tất cả...