Phiên âm : dǎng, dàng
Hán Việt : đáng, đảng
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 擋
Số nét : 9
Ngũ hành :
挡 chữ có nhiều âm đọc:一, 挡: (擋)dǎng1. 阻拦, 遮蔽: 阻挡.拦挡.遮挡.2. 指“排挡”: 挂挡.换挡.3. 某些仪器和测量装置用来表明光, 电, 热等量的等级.二, 挡: (擋)dàng〔摒挡〕见“摒”.