Phiên âm : lán dǎng.
Hán Việt : lan đáng.
Thuần Việt : chặn; chắn; ngáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chặn; chắn; ngáng不使通过;使中途停止lùshàng yǒu zhàngàiwù lándǎng,chēliàng guòbùqù.có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.