Phiên âm : yǒng, yōng
Hán Việt : ủng, ung
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 擁
Số nét : 8
Ngũ hành : Thổ (土)
拥: (擁)yōng1. 抱: 拥抱.2. 围着: 前呼后拥.3. 推举, 爱护: 拥戴.拥护.4. 聚到一块: 拥挤.簇拥.5. 具有: 拥有.6. 遮蔽: 拥蔽.拥塞.