Phiên âm : yōng sè.
Hán Việt : ủng tắc.
Thuần Việt : chật ních; chật nứt; đông nghịt; làm tắc nghẽn.
chật ních; chật nứt; đông nghịt; làm tắc nghẽn
拥挤的人马车辆或船只等把道路或河道堵塞
chéng ménkǒu yōngsè dé shuǐxièbùtōng.
trước cổng thành đông nghịt người (con kiến chui không lọt).