VN520


              

拥塞

Phiên âm : yōng sè.

Hán Việt : ủng tắc.

Thuần Việt : chật ních; chật nứt; đông nghịt; làm tắc nghẽn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chật ních; chật nứt; đông nghịt; làm tắc nghẽn
拥挤的人马车辆或船只等把道路或河道堵塞
chéng ménkǒu yōngsè dé shuǐxièbùtōng.
trước cổng thành đông nghịt người (con kiến chui không lọt).