Phiên âm : yōng hù.
Hán Việt : ủng hộ.
Thuần Việt : ủng hộ; tán thành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ủng hộ; tán thành对领袖党派政策措施等表示赞成并全力支持shòudào rénmín qúnzhòng de yǒnghù.Được sự ủng hộ của quần chúng nhân dân.