VN520


              

拥挤

Phiên âm : yōng jǐ.

Hán Việt : ủng tễ.

Thuần Việt : chen; chen chúc; chen nhau; chen lấn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chen; chen chúc; chen nhau; chen lấn
(人或车船等)挤在一起
àn cìxù shàngchē,bùyào yǒngjǐ.
theo thứ tự lên xe, không nên chen lấn.
chật chội; chật ních; đông nghịt
地方相对地小而人或车船等相对地多
星期天市场里特别拥挤.
xīngqītiān shìcháng lǐ