VN520


              

拥有

Phiên âm : yōng yǒu.

Hán Việt : ủng hữu.

Thuần Việt : có, mang, hàm chứa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có, mang, hàm chứa
领有;具有(大量的土地人口财产等)
wǒguó yǒngyǒu jùdà de shǔidiàn zīyuán.
nước ta có nguồn thuỷ điện rất lớn.