Phiên âm : yōng yǒu.
Hán Việt : ủng hữu.
Thuần Việt : có, mang, hàm chứa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
có, mang, hàm chứa领有;具有(大量的土地人口财产等)wǒguó yǒngyǒu jùdà de shǔidiàn zīyuán.nước ta có nguồn thuỷ điện rất lớn.