Phiên âm : yōng dài.
Hán Việt : ủng đái.
Thuần Việt : ủng hộ; ủng hộ và yêu mến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ủng hộ; ủng hộ và yêu mến拥护推戴shēnshòu qúnzhòng yǒngdài.nhận được sự ủng hộ và yêu mến của quần chúng.