Phiên âm : xǐ
Hán Việt : tỉ
Bộ thủ : Xích (彳)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Động) Dời, dọn đi chỗ khác, di chuyển. ◇Sử Kí 史記: Hạng Vương xuất chi quốc, sử nhân tỉ Nghĩa Đế 項王出之國, 使人徙義帝 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Hạng Vương về nước, bắt Nghĩa Đế phải dời đi nơi khác.