VN520


              

轉徙

Phiên âm : zhuǎn xǐ.

Hán Việt : chuyển tỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輾轉流浪遷徙, 居無定所。唐.白居易〈琵琶行.序〉:「今漂淪憔悴, 轉徙於江湖間。」《儒林外史》第四一回:「這十數年來, 往來楚越, 轉徙經營, 又自致數萬金, 纔置了產業, 南京來往。」


Xem tất cả...