VN520


              

Phiên âm : yǎ, yā, è

Hán Việt : ách, á, nha

Bộ thủ : Khẩu (口)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

(Trạng thanh) Ha hả, sằng sặc (tiếng cười). ◎Như: tiếu ngôn ách ách 笑言啞啞 nói cười ha hả.
Một âm là á. (Hình) Câm. ◎Như: á tử 啞子 kẻ câm.
(Hình) Khản (cổ). ◎Như: sa á 沙啞 khản giọng, khản cổ, tảng tử đô hảm á liễu 嗓子都喊啞了 gọi khản cả cổ.
Lại một âm là nha. (Trạng thanh) (1) Tiếng bập bẹ. ◎Như: nha ẩu 啞嘔 bập bẹ (học nói). (2) Nha nha 啞啞 tiếng chim kêu.


Xem tất cả...