VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鬧不清 (nào bù qīng) : náo bất thanh
鬧亂子 (nào luàn zi) : náo loạn tử
鬧了半天鬼 (nào le bàn tiān guǐ) : náo liễu bán thiên quỷ
鬧事 (nào shì) : gây rối; gây sự
鬧別扭 (nào biè niu) : giận dỗi; làm mình làm mẩy
鬧劇 (nào jù) : náo kịch
鬧哄 (nào hong) : náo hống
鬧哄哄 (nào hōng hōng) : náo hống hống
鬧喪鼓兒 (nào sāng gǔr) : náo tang cổ nhi
鬧嗓子 (nào sǎng zi) : náo tảng tử
鬧嘴舌 (nào zuǐ shé) : náo chủy thiệt
鬧嚷嚷 (nào rāng rāng) : náo nhượng nhượng
鬧垓垓 (nào gāi gāi) : náo cai cai
鬧天兒 (nào tiān r) : náo thiên nhi
鬧天氣 (nào tiān qì) : náo thiên khí
鬧家務 (nào jiā wu) : náo gia vụ
鬧小旦 (nào xiǎo dàn) : náo tiểu đán
鬧小月子 (nào xiǎo yuè zi) : náo tiểu nguyệt tử
鬧市 (nào shì) : phố xá sầm uất; phố xá náo nhiệt
鬧彆扭 (nào biè niu) : náo biệt nữu
鬧性子 (nào xìng zi) : náo tính tử
鬧情緒 (nào qíng xù) : buồn bực; bực mình; giận dỗi
鬧意見 (nào yì jiàn) : giận nhau; bất hoà; xích mích; không bằng lòng với
鬧戲 (nào xì) : hài kịch; kịch vui; tấu hài
鬧房 (nào fáng) : trêu chọc cô dâu chú rể
--- |
下一頁