VN520


              

鬧家務

Phiên âm : nào jiā wu.

Hán Việt : náo gia vụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家庭或團體內鬧意見、不和諧。如:「這次園遊會又不了了之, 大概是鬧家務吧!」


Xem tất cả...