Phiên âm : nào jiā wu.
Hán Việt : náo gia vụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家庭或團體內鬧意見、不和諧。如:「這次園遊會又不了了之, 大概是鬧家務吧!」