Phiên âm : nào tiān qì.
Hán Việt : náo thiên khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
變天。通常指天氣忽晴忽雨, 極不穩定。如:「最近常鬧天氣, 出門在外須格外保重。」也作「鬧天兒」。