Phiên âm : nào sāng gǔr.
Hán Việt : náo tang cổ nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種喪事出殯時所用的鼓樂。也作「鬧喪鼓子」。