VN520


              

鬧嘴舌

Phiên âm : nào zuǐ shé.

Hán Việt : náo chủy thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吵嘴。如:「你們成天鬧嘴舌, 吵得鄰居都不得安寧。」


Xem tất cả...