VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
頂上功夫 (dǐng shàng gōng fu) : đính thượng công phu
頂兇 (dǐng xiōng) : đính hung
頂喪駕靈 (dǐng sāng jià líng) : đính tang giá linh
頂嘴 (dǐng zuǐ) : đính chủy
頂城門 (dǐng chéng mén) : đính thành môn
頂天履地 (dǐng tiān lǚ dì) : đính thiên lí địa
頂子 (dǐng zi) : đính tử
頂子床 (dǐng zi chuáng) : đính tử sàng
頂客族 (dǐng kè zú) : đính khách tộc
頂尖 (dǐng jiān) : đính tiêm
頂尖好手 (dǐng jiān hǎo shǒu) : đính tiêm hảo thủ
頂峰 (dǐng fēng) : đính phong
頂數 (dǐng shù) : đính sổ
頂替 (dǐng tì) : đính thế
頂格 (dǐng gé) : đính cách
頂梁柱 (dǐng liáng zhù) : đính lương trụ
頂梁骨走了真魂 (dǐng liáng gǔ zǒu le zhēn hún) : đính lương cốt tẩu liễu chân hồn
頂樓 (dǐng lóu) : đính lâu
頂橦踏索 (dǐng chuáng tà suǒ) : đính đồng đạp tác
頂讓 (dǐng ràng) : đính nhượng
頂輩宗圖 (dǐng bèi zōng tú) : đính bối tông đồ
頂針 (dǐng zhēn) : đính châm
頂針捱住 (dǐng zhēn ái zhù) : đính châm nhai trụ
頂門 (dǐng mén) : đính môn
頂門主顧 (dǐng mén zhǔ gù) : đính môn chủ cố
--- |
下一頁