VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
頂門壯戶 (dǐng mén zhuàng hù) : đính môn tráng hộ
頂門子 (dǐng mén zi) : đính môn tử
頂門棍 (dǐng mén gùn) : đính môn côn
頂門腰軟 (dǐng mén yāo ruǎn) : đính môn yêu nhuyễn
頂門針 (dǐng mén zhēn) : đính môn châm
上一頁
| ---