VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
青丝 (qīng sī) : tóc đen; tóc xanh
青云 (qīng yún) : thanh vân
青光眼 (qīng guāng yǎn) : bệnh tăng nhãn áp; bệnh glô-côm; bệnh cườm nước
青冈 (qīng gāng) : cây sồi
青出于蓝 (qīng chū yú lán) : trò giỏi hơn thầy; hậu sinh khả uý
青出于藍 (qīng chū yú lán) : trò giỏi hơn thầy; hậu sinh khả uý
青史 (qīng shǐ) : thanh sử
青圆椒 (qīng yuán jiāo) : Ớt chuông xanh
青城山 (qīng chéng shān) : thanh thành san
青天 (qīng tiān) : thanh thiên
青天白日 (qīng tiān bái rì) : ban ngày; ban ngày ban mặt
青天白日滿地紅 (qīng tiān bái rì mǎn dì hóng) : thanh thiên bạch nhật mãn địa hồng
青天霹雳 (qīng tiān pī lì) : sét đánh ngang tai; tiếng sét giữa trời xanh; đất
青天霹靂 (qīng tiān pī lì) : sét đánh ngang tai; tiếng sét giữa trời xanh; đất
青威县 (qīng wēi xiàn) : Thanh Oai
青少年 (qīng shào nián) : thanh thiểu niên
青少年問題 (qīng shào nián wèn tí) : thanh thiểu niên vấn đề
青少棒 (qīng shào bàng) : thanh thiểu bổng
青尖椒 (qīng jiān jiāo) : Ớt hiểm xanh
青山 (qīng shān) : thanh san
青山一髮 (qīng shān yī fǎ) : thanh san nhất phát
青山綠水 (qīng shān lǜ shuǐ) : thanh san lục thủy
青岡 (qīng gāng) : cây sồi
青島市 (qīng dǎo shì) : thanh đảo thị
青州從事 (qīng zhōu cóng shì) : thanh châu tòng sự
--- |
下一頁