VN520


              

青山一髮

Phiên âm : qīng shān yī fǎ.

Hán Việt : thanh san nhất phát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蒼茫的青山, 遠眺時就像髮絲般細小。宋.蘇軾〈澄邁驛通潮閣詩〉二首之二:「杳杳天低鶻沒處, 青山一髮是中原。」


Xem tất cả...