VN520


              

青丝

Phiên âm : qīng sī.

Hán Việt : thanh ti.

Thuần Việt : tóc đen; tóc xanh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tóc đen; tóc xanh (của phụ nữ)
指女子的头发
yī lǚ qīngsī.
một lọn tóc.
三尺青丝.
sānchǐ qīngsī.
tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
mơ thái sợi (làm nhân hay rắc trên mặt bánh)
青梅等切成的细丝,放在糕点馅内,或放在糕点面上做点缀


Xem tất cả...