VN520


              

青光眼

Phiên âm : qīng guāng yǎn.

Hán Việt : thanh quang nhãn .

Thuần Việt : bệnh tăng nhãn áp; bệnh glô-côm; bệnh cườm nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh tăng nhãn áp; bệnh glô-côm; bệnh cườm nước. 眼內的壓力增高引起的眼病, 癥狀是瞳孔放大, 角膜水腫, 呈灰綠色, 劇烈頭痛, 嘔吐, 視力減退, 甚至完全喪失. 也叫綠內障.


Xem tất cả...