Phiên âm : qīng guāng yǎn.
Hán Việt : thanh quang nhãn .
Thuần Việt : bệnh tăng nhãn áp; bệnh glô-côm; bệnh cườm nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh tăng nhãn áp; bệnh glô-côm; bệnh cườm nước. 眼內的壓力增高引起的眼病, 癥狀是瞳孔放大, 角膜水腫, 呈灰綠色, 劇烈頭痛, 嘔吐, 視力減退, 甚至完全喪失. 也叫綠內障.