VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
青工 (qīng gōng) : công nhân trẻ
青帘 (qīng lián) : thanh liêm
青帮 (qīng bāng) : Thanh Bang
青幫 (qīng bāng) : Thanh Bang
青平县 (qīng píng xiàn) : Thanh Bình
青年 (qīng nián) : thanh niên
青年商店 (qīng nián shāng diàn) : thanh niên thương điếm
青年問題 (qīng nián wèn tí) : thanh niên vấn đề
青年守則 (qīng nián shǒu zé) : thanh niên thủ tắc
青年有為 (qīng nián yǒu wéi) : thanh niên hữu vi
青年節 (qīng nián jié) : ngày thanh niên
青年节 (qīng nián jié) : ngày thanh niên
青廬 (qīng lú) : thanh lư
青弋江 (qīng yì jiāng) : thanh dặc giang
青扬 (qīng yáng) : dương xanh; cây thuỷ dương
青揚 (qīng yáng) : dương xanh; cây thuỷ dương
青春 (qīng chūn) : thanh xuân
青春期 (qīng chūn qī) : thời kỳ trưởng thành; thời kỳ dậy thì; tuổi dậy th
青春永駐 (qīng chūn yǒng zhù) : thanh xuân vĩnh trú
青春痘 (qīng chūn dòu) : thanh xuân đậu
青春郡 (qīng chūn jùn) : Thanh Xuân
青果 (qīng guǒ) : quả trám; quả ô-liu
青果合作社 (qīng guǒ hé zuò shè) : thanh quả hợp tác xã
青梅 (qīng méi) : cây mơ
青梅竹馬 (qīng méi zhú mǎ) : thanh mai trúc mã; đôi trai gái thân thiết từ thuở
上一頁
|
下一頁