VN520


              

青天白日

Phiên âm : qīng tiān bái rì.

Hán Việt : thanh thiên bạch nhật.

Thuần Việt : ban ngày; ban ngày ban mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ban ngày; ban ngày ban mặt
青天,晴空白日,明耀的太阳青天白日指大白天
thanh minh liêm khiết; trong sạch
比喻清明廉洁
thanh thiên bạch nhật (quy hiệu của quốc dân đảng Trung Quốc, tượng trưng cho tự do bình đẳng)
中国国民党的党徽,象征自由平等


Xem tất cả...