Phiên âm : qīng shān lǜ shuǐ.
Hán Việt : thanh san lục thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
青綠的山巒和河水。泛指風景秀麗的地方。例許多人喜歡利用假日出遊, 徜徉在青山綠水間, 舒展身心。青綠色的山脈、河流。常用以形容風景的秀麗。《西遊記》第二十三回:「歷遍了青山綠水, 看不盡野草閑花。」也作「綠水青山」。