VN520


              

青山綠水

Phiên âm : qīng shān lǜ shuǐ.

Hán Việt : thanh san lục thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

青綠的山巒和河水。泛指風景秀麗的地方。例許多人喜歡利用假日出遊, 徜徉在青山綠水間, 舒展身心。
青綠色的山脈、河流。常用以形容風景的秀麗。《西遊記》第二十三回:「歷遍了青山綠水, 看不盡野草閑花。」也作「綠水青山」。


Xem tất cả...