VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
隔三差五 (gé sān chà wǔ) : cách tam sai ngũ
隔不住 (gé bù zhù) : cách bất trụ
隔世 (gé shì) : cách thế
隔二偏三 (gé èr piān sān) : cách nhị thiên tam
隔代 (gé dài) : cách đại
隔代遺傳 (gé dài yí chuán) : cách đại di truyền
隔別 (gé bié) : cách biệt
隔别 (gé bié) : cách biệt; chia tay
隔墙 (gé qiáng) : tường ngăn; vách ngăn
隔墙有耳 (gé qiáng yǒuěr) : tai vách mạch rừng
隔墻有耳 (gé qiáng yǒuěr) : tai vách mạch rừng
隔壁 (gé bì) : cách bích
隔壁帳 (gé bì zhàng) : cách bích trướng
隔壁戲 (gé bì xì) : cách bích hí
隔壁聽 (gé bì tīng) : cách bích thính
隔壁醋 (gé bì cù) : cách bích thố
隔声 (gé shēng) : cách âm
隔外 (gé wài) : không thân; xem như người ngoài
隔夜 (gé yè) : cách dạ
隔夜色 (gé yè sè) : cách dạ sắc
隔天 (Gé tiān) : ngày hôm sau
隔子 (gé zi) : cách tử
隔室 (gé shì) : ngăn phòng
隔宿 (gé sù) : cách đêm; qua đêm
隔屋攛椽 (gé wū cuān chuán) : cách ốc thoán chuyên
--- |
下一頁