VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
隔層肚皮隔層山 (gé céng dù pí gé céng shān) : cách tằng đỗ bì cách tằng san
隔山 (gé shān) : cách san
隔山打牛 (gé shān dǎ niú) : cách san đả ngưu
隔山拘火 (gé shān jū huǒ) : cách san câu hỏa
隔山觀虎鬥 (gé shān guān hǔ dòu) : cách san quan hổ đấu
隔岸 (gé àn) : cách ngạn
隔岸觀火 (géànguān huǒ) : bàng quan; cháy nhà hàng xóm, bình chân như vại
隔岸观火 (géànguān huǒ) : bàng quan; cháy nhà hàng xóm, bình chân như vại
隔岸開火 (gé àn kāi huǒ) : cách ngạn khai hỏa
隔帛兒 (gé bór) : cách bạch nhi
隔年的皇曆 (gé nián de huáng lì) : cách niên đích hoàng lịch
隔年皇历 (génián huáng lì) : niên giám cũ; chuyện xưa; luật xưa; việc đã lỗi th
隔座 (gé zuò) : cách tọa
隔开 (gé kāi) : tách ra; cách; chắn, ngăn ra
隔從 (gé cóng) : cách tòng
隔心 (gé xīn) : cách tâm
隔截 (gé jié) : cách tiệt
隔房 (gé fáng) : cách phòng
隔房同輩 (gé fáng tóng bèi) : cách phòng đồng bối
隔扇 (gé shan) : tấm bình phong; bức bình phong; tấm vách ngăn
隔手 (gé shǒu) : cách thủ
隔断 (gé duàn) : ngăn cách; ngăn trở; cách trở; ngăn chặn; đoạn tuy
隔斷 (gé duàn) : cách đoạn
隔日 (gé rì) : cách nhật
隔日熱 (gé rì rè) : cách nhật nhiệt
上一頁
|
下一頁