VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陽明大學 (yáng míng dà xué) : dương minh đại học
陽明學派 (yáng míng xué pài) : dương minh học phái
陽明山 (yáng míng shān) : dương minh san
陽明山國家公園 (yáng míng shān guó jiā gōng yuán) : dương minh san quốc gia công viên
陽春 (yáng chūn) : mùa xuân
陽春有腳 (yáng chūn yǒu jiǎo) : dương xuân hữu cước
陽春白雪 (yáng chūn bái xuě) : tác phẩm nghệ thuật xuất sắc; tác phẩm ưu tú
陽春砂 (yáng chūn shā) : cây dương xuân xa
陽春麵 (yáng chūn miàn) : dương xuân miến
陽月 (yáng yuè) : dương nguyệt
陽極 (yáng jí) : điện cực dương
陽極射線 (yáng jí shè xiàn) : dương cực xạ tuyến
陽歷 (yáng lì) : dương lịch; công lịch
陽氣 (yáng qì) : dương khí
陽湖派 (yáng hú pài) : dương hồ phái
陽溝 (yáng gōu) : cống lộ thiên
陽燧 (yáng suì) : dương toại
陽狂 (yáng kuáng) : giả điên; giả dại
陽畦 (yáng qí) : vườn ươm
陽痿 (yáng wěi) : bệnh liệt dương
陽臺 (yáng tái) : sân thượng; dương đài
陽臺春夢 (yáng tái chūn mèng) : dương đài xuân mộng
陽臺雲雨 (yáng tái yún yǔ) : dương đài vân vũ
陽萎 (yáng wēi) : dương uy
陽識 (yáng zhì) : dương thức
上一頁
|
下一頁