VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陽起石 (yáng qǐ shí) : dương khởi thạch
陽遂足 (yáng suì zú) : dương toại túc
陽間 (yáng jiān) : dương gian; trần gian
陽關道 (yáng guān dào) : Dương quan đạo; đường dương quan
陽陵虎符 (yáng líng hǔ fú) : dương lăng hổ phù
陽陽 (yáng yáng) : dương dương
陽離子 (yáng lí zǐ) : dương li tử
陽電 (yáng diàn) : điện dương
陽電子 (yáng diàn zǐ) : điện tử dương
陽韻 (yáng yùn) : vần dương
陽順陰違 (yáng shùn yīn wéi) : dương thuận âm vi
上一頁
| ---