VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
陽世 (yáng shì) : dương thế
陽中 (yáng zhōng) : dương trung
陽九 (yáng jiǔ) : dương cửu
陽九之阨 (yáng jiǔ zhī è) : dương cửu chi ách
陽侯 (yáng hóu) : dương hầu
陽侯之患 (yáng hóu zhī huàn) : dương hầu chi hoạn
陽傘 (yáng sǎn) : cây dù; cái ô
陽儒陰釋 (yáng rú yīn shì) : dương nho âm thích
陽光 (yáng guāng) : ánh sáng mặt trời; ánh nắng
陽光法案 (yáng guāng fǎ àn) : dương quang pháp án
陽光洗車中心 (yáng guāng xǐ chē zhōng xīn) : dương quang tẩy xa trung tâm
陽報 (yáng bào) : dương báo
陽墳 (yáng fén) : dương phần
陽壽 (yáng shòu) : dương thọ
陽奉陰忮 (yáng fèng yīn zhì) : dương phụng âm kĩ
陽奉陰違 (yáng fèng yīn wéi) : bằng mặt không bằng lòng; lá mặt lá trái
陽宅 (yáng zhái) : dương trạch
陽平 (yáng píng) : dương bình
陽德 (yáng dé) : dương đức
陽性 (yáng xìng) : dương tính
陽性植物 (yáng xìng zhí wù) : thực vật ưa sáng
陽文 (yáng wén) : chữ nổi
陽明 (yáng míng) : dương minh
陽明先生 (yáng míng xiān shēng) : dương minh tiên sanh
陽明哲學 (yáng míng zhé xué) : dương minh triết học
--- |
下一頁