VN520


              

陽極

Phiên âm : yáng jí.

Hán Việt : dương cực .

Thuần Việt : điện cực dương .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. điện cực dương (điện cực mang điện dương hút điện tử trong nguồn điện một chiều của bình điện, bình ắc-quy.). 電池、蓄電池等直流電源中吸收電子帶正電的電極. 干電池中間的碳精棒就是陽極. 也叫正極.


Xem tất cả...