Phiên âm : yáng lì.
Hán Việt : dương lịch .
Thuần Việt : dương lịch; công lịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dương lịch; công lịch. 歷法的一類, 是根據地球繞太陽運行的周期而制定的. 也叫太陽歷. 通常說"陽歷"指國際通用的公歷. 參看〖歷法〗、〖公歷〗.